Nhiều người thường gặp khó khăn khi học từ vựng vì cảm thấy việc “nhồi nhét” từ vựng là một cơn ác mộng. Điều này thường xảy ra vì hầu hết chúng ta đều chưa biết cách học từ vựng tiếng Đức một cách khoa học và hiệu quả. Trong bài viết này, TTP Global sẽ giúp bạn biết cách học từ vựng tiếng Đức theo chủ đề cũng như vận dụng những từ vựng này vào cuộc sống hàng ngày.
Học tiếng Đức là một thử thách đối với nhiều người mới bắt đầu do từ vựng phong phú và cấu trúc ngữ pháp phức tạp. Việc ghi nhớ nhiều từ vựng mới là một trong những khó khăn lớn nhất đối với những người mới bắt đầu học tiếng Đức. Tuy nhiên, học từ vựng tiếng Đức theo chủ đề là phương pháp hiệu quả để giúp bạn dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ từ vựng.
Học từ vựng tiếng Đức theo chủ đề giúp ích cho quá trình giao tiếp
Theo kinh nghiệm của nhiều người học tiếng Đức, học từ vựng theo chủ đề là một phương pháp hữu hiệu mang lại nhiều lợi ích như:
Học tiếng Đức theo chủ đề là một phương pháp hiệu quả giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và sử dụng ngôn ngữ một cách tự tin. Dưới đây là một số bí quyết giúp bạn học tiếng Đức theo chủ đề đạt hiệu quả.
Để học từ vựng hiệu quả hơn, bạn không nên học chúng một cách ngẫu nhiên. Thay vào đó, bạn nên phân chia các từ vựng thành các nhóm chủ đề có tính liên kết. Ví dụ như nhóm từ vựng về gia đình, về công việc, về thời tiết, v.v. Bằng cách này, bạn có thể dễ dàng kết nối các từ vựng với nhau và ghi nhớ chúng lâu hơn.
Các nhóm chủ đề có tính liên kết giúp việc học tiếng Đức hiệu quả hơn
Hơn nữa, việc phân loại từ vựng theo chủ đề còn giúp bạn hiểu sâu hơn về các khía cạnh khác nhau trong cuộc sống. Bên cạnh đó, những từ vựng này có thể có sự liên kết với nhau giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn. Ngoài ra, bạn có thể tìm hiểu thêm về các từ vựng trong mỗi chủ đề để phát triển vốn từ một cách toàn diện hơn.
Khi học từ vựng tiếng Đức theo chủ đề, bạn nên mang theo sổ tay bên mình để ghi lại các từ vựng mới mà bạn đã học được. Việc ghi chép này giúp bạn ôn tập lại các từ vựng một cách đầy đủ và tăng cường khả năng ghi nhớ. Hơn nữa, bạn cũng có thể ghi chú thêm các thông tin liên quan đến từ đó như cách sử dụng, ngữ cảnh, ví dụ minh họa, từ đồng nghĩa, trái nghĩa,… Điều này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về từ vựng và sử dụng chúng một cách chính xác, linh hoạt hơn trong giao tiếp.
Bên cạnh đó, khi ôn tập lại các từ vựng đã ghi chép, bạn cũng có thể thêm vào những thông tin mới hoặc liên kết các từ vựng với nhau để tạo thành các câu hoặc đoạn văn ngắn. Từ đó, bạn cũng có thể rèn luyện kỹ năng viết và nói tiếng Đức của mình một cách hiệu quả hơn.
Việc học tiếng Đức qua hình ảnh và âm nhạc là một cách học thú vị và hiệu quả dành cho người mới bắt đầu. Bạn có thể tìm kiếm các video học tiếng Đức trên mạng hoặc những bản nhạc tiếng Đức để học từ vựng và luyện nghe.
Tận dụng hình ảnh và âm nhạc để học tiếng Đức dễ dàng hơn
Việc học qua hình ảnh và âm nhạc không chỉ giúp bạn kết nối các từ vựng với hình ảnh và cảm xúc, mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa và lối sống của người Đức. Điều này sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và chuẩn xác. Ngoài ra, nếu muốn tăng cường kỹ năng giao tiếp, bạn có thể tham gia các lớp học tiếng Đức 1 kèm 1 trực tuyến để cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc và viết.
Để học từ vựng tiếng Đức một cách hiệu quả nhất, TTP Global sẽ gợi ý đến bạn một số nhóm từ vựng tiếng Đức theo các chủ đề khác nhau, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình. Hãy sử dụng cuốn sổ tay để ghi chú lại những từ mới và cố gắng kết hợp với các phương pháp học tập mà TTP Global đã giới thiệu để ghi nhớ lâu hơn. Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Đức theo chủ đề cho người mới bắt đầu:
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Hallo | Xin chào |
Guten Morgen | Chào buổi sáng |
Guten Tag | Chào ngày mới tốt lành |
Guten Abend | Chào buổi tối |
Gute Nacht | Chúc ngủ ngon |
Tschüss | Tạm biệt |
Auf Wiedersehen! | Tạm biệt (trang trọng)/ hẹn gặp lại |
Auf Wiederhören! | Nói chuyện sau nhé (dùng cho cuộc trò chuyện qua điện thoại) |
Bis später/ Bis bald | Hẹn gặp lại |
Bis morgen | Hẹn gặp lại vào ngày mai |
Chủ đề từ vựng về gia đình
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Großvater | Ông |
Großmutter | Bà |
Vater | Bố |
Mutter | Mẹ |
Ehemann | Chồng |
Ehefrau | Vợ |
Sohn | Con trai |
Tochter | Con gái |
Schwester | Chị gái/ Em gái |
Bruder | Anh trai/ Em trai |
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Morgens | Vào buổi sáng |
Frühstücken | Ăn sáng |
Mittags | Vào buổi trưa |
Abends | Vào buổi tối |
Ich stehe um 7 Uhr auf | Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng |
Ich putze mir die Zähne | Tôi đánh răng |
Ich dusche täglich | Tôi tắm hàng ngày |
Ich wasche mir die Haare | Tôi gội đầu |
Ich gehe nach Hause | Tôi đi về nhà |
Ich gehe um 23 Uhr ins Bett | Tôi đi ngủ lúc 23 giờ |
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề nghề nghiệp thường gặp trong cuộc sống
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Ärztin | Bác sĩ |
Lehrer | Giáo viên |
Wissenschaftler | Nhà khoa học |
Schriftsteller | Nhà văn |
Ingenieur | Kỹ sư |
Architekt | Kiến trúc sư |
Koch | Đầu bếp |
Sekretär | Thư ký |
Verkäufer | Nhân viên bán hàng |
Künstler | Nghệ sĩ |
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Apfel | Quả táo |
Banane | Quả chuối |
Pflaume | Quả mận |
Erdbeere | Quả dâu |
Weintraube | Quả nho |
Zitrone | Quả chanh |
Orange | Quả cam |
Kirsche | Quả anh đào |
Himbeere | Quả mâm xôi |
Birne | Quả lê |
Các loại phương tiện giao thông tiếng Đức thông dụng
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Nahverkehr | Giao thông công cộng |
Bus | Xe bus |
U-Bahn | Tàu điện ngầm |
Straßenbahn | Tàu điện |
Fahrrad | Xe đạp |
Auto | Ô tô |
Zug | Xe lửa |
Abfahrt | Điểm dừng |
Flugzeug | Máy bay |
Schiff | Thuyền |
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề đồ ăn phục vụ nhu cầu ăn uống khi đi du lịch
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Gemüse | Rau |
Tomate | Cà chua |
Gurke | Dưa chuột |
Möhre | Cà rốt |
Salat | Xà lách |
Spinat | Rau chân vịt |
Brokkoli | Bông cải xanh |
Kartoffel | Khoai tây |
Zwiebel | Hành |
Radieschen | Củ cải |
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Farbe | Màu sắc |
Blau | Xanh dương |
Grün | Xanh lá cây |
Gelb | Vàng |
Schwarz | Đen |
Weiß | Trắng |
Grau | Xám |
Braun | Nâu |
Rosa | Hồng |
Rot | Đỏ |
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Wasser | Nước |
Bargeld | Tiền mặt |
Kreditkarte | Thẻ thanh toán |
Rechnung | Hoá đơn |
Nachtisch | Món tráng miệng |
Kellnerin | Phục vụ |
Trinkgeld | Tiền bo |
Hauptgericht | Món chính |
Selbstbedienung | Tự phục vụ |
Speisekarte | Thực đơn |
Học từ vựng tiếng Đức qua những món đồ thời trang
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Bluse | Áo sơ mi nữ |
Kleid | Váy dài |
Gürtel | Thắt lưng |
Jacke | Áo khoác |
Mütze | Mũ |
Unterhose | Đồ lót |
Socken | Tất |
Hose | Quần |
Schal | Khăn quàng |
Schuhe | Giày |
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Auge | Mắt |
Hand | Bàn tay |
Arm | Cánh tay |
Bein | Chân |
Kopf | Cái đầu |
Fuß | Bàn chân |
Mund | Cái miệng |
Nase | Mũi |
Ohr | Tai |
Zahn | Răng |
Nếu bạn đang quan tâm đến cách học tiếng Đức, hãy tham gia ngay khóa học tiếng Đức cơ bản A1 tại TTP Global. Khóa học này sẽ giúp bạn bắt đầu từ những kiến thức cơ bản nhất nhưng vẫn đảm bảo thực hành đầy đủ các kỹ năng cần thiết để giao tiếp tiếng Đức một cách thành thạo. Bạn sẽ được học về ngữ pháp, từ vựng, phát âm và cách sử dụng tiếng Đức hiệu quả khi giao tiếp.
Ngoài ra, bạn cũng sẽ được tham gia vào các hoạt động thực hành thú vị, giúp bạn áp dụng kiến thức đã học vào thực tế. Đặc biệt, khóa học sẽ tạo điều kiện cho bạn có cơ hội trò chuyện với những người cùng khóa học, giáo viên người bản xứ nhằm cải thiện kỹ năng nghe và nói của bản thân. Nhờ vậy mà bạn có thể tự tin hơn về trình độ tiếng Đức của mình nhờ lộ trình học chi tiết từ khóa học.
Trên đây là tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Đức theo chủ đề giúp cho những ai mới bắt đầu học tiếng Đức có thêm kiến thức và trang bị vốn từ vựng cần thiết để giao tiếp hàng ngày. Hãy dành thời gian để học ghi nhớ các nhóm từ vựng này, cùng với việc luyện ngữ pháp và luyện nói để khả năng sử dụng tiếng Đức trở nên thành thạo hơn. Đừng quên liên hệ ngay số hotline 0359 192 589 nếu bạn có nhu cầu tham gia các khóa học tiếng Đức từ cơ bản đến nâng cao để cải thiện trình độ nhé!
TTP Global mang lại khoá học chất lượng cao dành cho học viên không chỉ tại Việt Nam mà còn đang sinh sống và làm việc tại nước ngoài
Tìm hiểu thêm