Nếu bạn đang học tiếng Đức, chắc hẳn bạn đã gặp khó khăn với việc phân biệt der die das trong tiếng Đức. Vậy Der Die Das là gì? Tại sao lại có 3 mạo từ này? Làm thế nào để nhớ được giống của các danh từ? Đây là những câu hỏi thường gặp của người học tiếng Đức. Trong bài viết này, TTP Global sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc này một cách đơn giản và hiệu quả.
Mạo từ Der Die Das trong tiếng Đức là gì?
Nếu đang học tiếng Đức cơ bản, bạn không thể bỏ qua một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Đức đó là mạo từ. Mạo từ là những từ nhỏ đứng trước danh từ để xác định giới tính, số lượng và trạng thái của danh từ đó. Trong tiếng Đức, có 3 mạo từ xác định: der, die và das. Vậy mạo từ Der Die Das trong tiếng Đức là gì?
Der Die Das là 3 mạo từ xác định trong tiếng Đức. Chúng được dùng để chỉ giới tính của danh từ: “der” cho giống đực (masculin), “die” cho giống cái (feminin) và “das” cho giống trung (neutrum).
Ví dụ:
Trong tiếng Việt, chúng ta không phân biệt giới tính của danh từ bằng mạo từ mà sử dụng các từ chỉ giới tính như anh, chị, ông, bà,… hoặc không cần phân biệt nếu không cần thiết. Tuy nhiên, trong tiếng Đức, việc phân biệt giới tính của danh từ bằng mạo từ là rất quan trọng. Bởi nó ảnh hưởng đến cách chia động từ, tính từ và cách sử dụng các giới từ.
Một trong những điều khó khăn khi học tiếng Đức là phải nhớ giới tính của danh từ. Trong tiếng Đức, có 3 giới tính: nam (der), nữ (die) và trung (das). Mỗi danh từ đều có một mạo từ xác định giới tính của nó. Dưới đây là một số quy tắc hướng dẫn cách dùng Der Die Das trong tiếng Đức.
Quy tắc sử dụng mạo từ der
Một số trường hợp dùng mạo từ “der” là:
Quy tắc sử dụng mạo từ die
Một số trường hợp dùng mạo từ “die” là:
Quy tắc sử dụng mạo từ “das”
Một số trường hợp dùng mạo từ “das” là:
Một từ có thể kết hợp với mạo từ Der Die Das trong tiếng Đức
Một từ có thể kết hợp với mạo từ Der Die Das trong tiếng Đức là một danh từ có giống đực, giống cái hoặc giống trung. Mỗi mạo từ xác định giống của danh từ và có thể thay đổi theo số ít hay số nhiều.
Ví dụ:
Có một số quy tắc và mẹo ghi nhớ để biết một danh từ thuộc giống nào và kết hợp với mạo từ nào.
Ví dụ:
Tuy nhiên, cũng có nhiều trường hợp không tuân theo quy tắc và phải ghi nhớ riêng lẻ.
Ví dụ:
Ở phần này, TTP Global sẽ giải thích cụ thể kèm ví dụ cho các mẹo ghi nhớ mạo từ Der Die Das trong tiếng Đức theo từng danh mục.
Mẹo ghi nhớ mạo từ Der Die Das trong tiếng Đức nhanh nhất
Các danh từ thuộc giống đực thường kết hợp với mạo từ “der” ở số ít và “die” ở số nhiều. Ví dụ: Der Hund (con chó) – Die Hunde (những con chó), der Lehrer (giáo viên nam) – die Lehrer (những giáo viên nam),…
Các danh từ giống đực thường có đuôi -er, -ismus, -ant, -or…. Ví dụ: Der Fahrer (tài xế), der Kapitalismus (chủ nghĩa tư bản), der Elefant (con voi), der Motor (động cơ),…
Danh từ thuộc giống cái Feminine
Các danh từ thuộc giống cái thường kết hợp với mạo từ “die” ở cả số ít và số nhiều. Ví dụ: Die Blume (bông hoa) – Die Blumen (những bông hoa), die Ärztin (bác sĩ nữ) – die Ärztinnen (những bác sĩ nữ).
Các danh từ giống cái thường có đuôi -heit, -keit, -schaft, -ung…. Ví dụ: Die Freiheit (tự do), die Möglichkeit (khả năng), die Freundschaft (tình bạn), die Zeitung (báo)…
Danh từ thuộc giống trung Neuter trong tiếng Đức
Các danh từ thuộc giống trung thường kết hợp với mạo từ “das” ở số ít và “die” ở số nhiều. Ví dụ: Das Auto (chiếc xe) – Die Autos (những chiếc xe), das Kind (đứa trẻ) – die Kinder (những đứa trẻ).
Các danh từ giống trung thường có đuôi -chen hoặc -lein. Ví dụ: Das Mädchen (cô bé), das Fräulein (cô gái), das Häuschen (ngôi nhà nhỏ), das Köpfchen (đầu nhỏ)…
Đuôi Akkusativ trong tiếng Đức
Các mạo từ xác định trong trường hợp Akkusativ là trường hợp của tân ngữ chỉ vật bị động. Khi đó, các mạo từ xác định trong trường hợp này có sự thay đổi so với trường hợp Nominativ.
Ví dụ: Ich sehe den Hund. Tôi nhìn thấy con chó.
Bảng sau đây cho thấy sự thay đổi của các mạo từ xác định trong trường hợp Akkusativ:
Giống | Số ít | Số nhiều |
Đực | den | die |
Cái | die | die |
Trung | das | die |
Ghi nhớ Der Die Das bằng đuôi Dativ
Các mạo từ xác định trong trường hợp Dativ là trường hợp của tân ngữ chỉ người hay vật được hưởng lợi hoặc bị thiệt hại. Các mạo từ xác định trong trường hợp này có sự thay đổi so với trường hợp Nominativ và Akkusativ.
Ví dụ: Ich gebe dem Kind ein Geschenk. Tôi tặng cho đứa trẻ một món quà. (Das Kind là tân ngữ chỉ người được hưởng lợi ở trường hợp Dativ).
Bảng sau đây cho thấy sự thay đổi của các mạo từ xác định trong trường hợp Dativ:
Giống | Số ít | Số nhiều |
Đực | dem | den |
Cái | der | den |
Trung | dem | den |
Học tiếng Đức online 1 kèm 1 đảm bảo đầu ra tại TTP Global
Bạn muốn học tiếng Đức cấp tốc để chuẩn bị cho kỳ thi, du học, làm việc hay du lịch? TTP Global là trung tâm giáo dục hàng đầu về đào tạo tiếng Đức online 1 kèm 1. Với phương pháp giảng dạy hiện đại, linh hoạt và hiệu quả, TTP Global giúp bạn nâng cao kỹ năng nghe, nói, đọc và viết tiếng Đức một cách nhanh chóng và vững chắc.
Tại đây, bạn sẽ được học với giáo viên bản ngữ có trình độ cao và giàu kinh nghiệm, được lựa chọn kỹ càng qua quá trình tuyển dụng nghiêm ngặt. Bạn sẽ được học theo lộ trình cá nhân hóa, được thiết kế dựa trên mục tiêu, trình độ và lịch trình cá nhân. Học tiếng Đức cấp tốc 1 kèm 1 là khóa học đặc biệt dành cho những bạn muốn học tiếng Đức trong thời gian ngắn nhất. Khóa học này có thời lượng linh hoạt từ 3 tháng đến 12 tháng, tùy theo mục tiêu và nhu cầu của từng đối tượng.
Hy vọng bài viết này của TTP Global đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách phân biệt Der Die Das trong tiếng Đức và có thể sử dụng chính xác, hiệu quả đồng thời nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Đức của mình. Nếu bạn quan tâm các khóa học tiếng Đức trực tuyến 1 kèm 1, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để bắt đầu hành trình học tập tiếng Đức nhé.
TTP Global mang lại khoá học chất lượng cao dành cho học viên không chỉ tại Việt Nam mà còn đang sinh sống và làm việc tại nước ngoài
Tìm hiểu thêm