Bạn đang học tiếng Đức online và gặp khó khăn về cách dùng “zu” trong câu? Bạn không biết khi nào nên dùng “zu”, khi nào không và “zu” có ý nghĩa gì trong các cấu trúc ngữ pháp khác nhau? Đừng lo lắng, bài viết này của TTP Global sẽ giúp bạn giải đáp các kiến thức liên quan và học cách dùng zu trong tiếng Đức.
Tổng hợp cách dùng zu trong tiếng Đức đầy đủ và chi tiết nhất
Zu là một từ rất phổ biến trong tiếng Đức, có thể dùng như một giới từ, một trạng từ hoặc một phần của một cụm từ. Zu có nghĩa là “tới, đến, hướng đến” khi dùng như một giới từ đi với các danh từ chỉ địa điểm hoặc người.
Ví dụ:
Zu cũng có thể dùng như một trạng từ để biểu thị sự quá mức, sự kín đáo hoặc sự kết thúc.
Ví dụ:
Zu còn là một phần của nhiều cụm từ khác nhau, có thể mang nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
Ví dụ:
Từ rút gọn của “zu” là “zur” và “zum”. Đây là cách viết rút gọn của “zu” kết hợp với mạo từ xác định ở biến cách Dativ (giới từ “zu” luôn đi với biến cách Dativ). Cụ thể:
Từ rút gọn của “zu” giúp cho câu ngắn gọn và dễ phát âm hơn. Tuy nhiên, chúng ta không thể dùng từ rút gọn của “zu” trong các trường hợp sau:
Cách dùng zu trong tiếng Đức chính xác nhất
Như đã đề cập, “zu” là một giới từ đi với các danh từ chỉ địa điểm hoặc người. Cụ thể, “zu” được dùng khi muốn chỉ sự chuyển động tới một địa điểm cụ thể hoặc sự tiếp cận với một người nào đó. Ngoài ra, “zu” thường được dùng với các danh từ không xác định hoặc không cụ thể.
Ví dụ:
“Zu” không được dùng khi muốn chỉ sự chuyển động tới một thành phố, một quốc gia hoặc một lục địa. Trong trường hợp này, ta dùng giới từ “nach”.
Ví dụ:
“Zu” cũng không được dùng khi muốn chỉ sự chuyển động tới một ngôi nhà riêng hoặc một căn hộ riêng. Trong trường hợp này, ta dùng giới từ in.
Ví dụ:
“Zu” cũng có thể dùng để biểu thị mệnh đề hoặc câu điều kiện trong tiếng Đức. Cụ thể, “zu” được dùng khi muốn chỉ khả năng, sự mong muốn hoặc sự bắt buộc của một hành động nào đó. “Zu” được dùng với các động từ nguyên mẫu và các danh từ động từ.
Ví dụ:
“Zu” cũng có thể dùng để nối hai mệnh đề lại với nhau, khi mệnh đề thứ hai là một mệnh đề nguyên mẫu. Khi đó, “zu” được dùng để chỉ mục đích, kết quả hoặc nguyên nhân của một hành động nào đó.
Ví dụ:
Zu trong tiếng Đức là gì và có từ rút gọn như thế nào?
Một cách dùng khác của “zu” là trong mệnh đề nguyên mẫu tiếng Đức. Mệnh đề nguyên mẫu là một mệnh đề có chứa một động từ nguyên mẫu và các thành phần khác như giới từ, danh từ hoặc tính từ. Loại mệnh đề này thường được dùng để bổ sung ý nghĩa cho một động từ chính trong câu.
Ví dụ:
Cách dùng zu trong tiếng Đức với các ngữ cảnh khác nhau
Trường hợp này, “zu” được dùng trước động từ nguyên mẫu trong mệnh đề nguyên mẫu, trừ khi có các trợ động từ như können, müssen, wollen, dürfen, sollen, mögen hoặc lassen. Trong trường hợp này, ta bỏ qua “zu” và đặt trợ động từ trước động từ nguyên mẫu.
Ví dụ:
“Zu” cũng được bỏ qua khi có các giới từ như anstatt, ohne, statt hoặc um trước mệnh đề nguyên mẫu. Trong trường hợp này, ta dùng giới từ trước động từ nguyên mẫu và không cần “zu”.
Ví dụ:
Các trường hợp không dùng zu trong tiếng Đức
Trong một số trường hợp, chúng ta không dùng “zu” với động từ nguyên mẫu. Phổ biến nhất là 2 trường hợp sau: với động từ khuyết thiếu và với tân ngữ không trực tiếp.
Động từ khuyết thiếu (modal verbs) là những động từ chỉ khả năng, ý muốn, nhu cầu hoặc sự cho phép của một hành động. Trong tiếng Đức, có 6 động từ khuyết thiếu chính: können (có thể), müssen (phải), wollen (muốn), sollen (nên), dürfen (được phép) và mögen (thích). Khi dùng với động từ khuyết thiếu, động từ nguyên mẫu sẽ không cần “zu”.
Ví dụ:
Tân ngữ không trực tiếp (indirect object) là người hoặc vật nhận ảnh hưởng hoặc bị ảnh hưởng bởi hành động của động từ. Trong tiếng Đức, tân ngữ không trực tiếp thường được đi kèm với giới từ “an”, “auf”, “bei”, “für”, “mit”, “nach”, “seit”, “von” hoặc “zu”. Khi dùng với tân ngữ không trực tiếp, động từ nguyên mẫu cũng sẽ không cần “zu”.
Ví dụ:
Làm thế nào để phân biệt um…zu và zu đi với nguyên mẫu?
Trong tiếng Đức, “um…zu” và “zu + infinitiv” là hai cấu trúc tương tự nhau. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt về cách dùng và ý nghĩa. Phần này sẽ giúp bạn phân biệt cách dùng zu trong tiếng Đức với 2 cấu trúc thông dụng.
Cấu trúc “zu + infinitiv” được dùng khi muốn thêm một động từ nguyên thể vào câu để bổ sung thông tin cho động từ chính. Động từ nguyên thể này thường đứng cuối câu hoặc sau một dấu phẩy.
Ví dụ:
Cấu trúc “zu + infinitiv” thường kết hợp với các động từ như: versuchen (cố gắng), hoffen (hy vọng), glauben (tin), bitten (xin), verbieten (cấm),… và các mệnh đề với “es” như: Es ist wichtig (điều quan trọng), Es ist schwer (điều khó khăn), Es ist möglich (điều có thể),…
Cấu trúc “um…zu + infinitiv” được dùng khi muốn chỉ ra mục đích của một hành động. Cấu trúc này thường thay thế cho một mệnh đề chỉ mục đích với liên từ “damit”. Động từ nguyên thể này cũng đứng cuối câu hoặc sau một dấu phẩy.
Ví dụ:
Cấu trúc “um…zu + infinitiv” chỉ được dùng khi chủ ngữ của hai mệnh đề giống nhau. Nếu chủ ngữ khác nhau, ta phải dùng “damit” + mệnh đề với động từ chia theo ngôi.
Ví dụ:
Như vậy, bài viết trên đây của TTP Global đã hướng dẫn chi tiết về cách dùng zu trong tiếng Đức dễ hiểu nhất thông qua từng trường hợp, ngữ cảnh cụ thể. Hãy áp dụng những kiến thức này vào việc giao tiếp tiếng Đức hằng ngày để có thể sử dụng thành thạo hơn nhé! Nếu bạn có nhu cầu tham gia khoá học tiếng Đức bằng A2 để nâng cao kiến thức trong tiếng Đức thì đừng quên tham khảo các khóa học trực tuyến của TTP Global ngay hôm nay.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
► Trụ sở chính: T25 Ha Tay Millennium – Quang Trung – Tô Hiệu – Hà Đông – Hà Nội
► Chi nhánh miền Nam: Số 227 Hà Huy Giáp, P.Thạnh Lộc, Quận 12, Tp.Hồ Chí Minh
► Hotline: 0359 192 589
► Email tuyển sinh: ttptuyensinh@gmail.com
TTP Global mang lại khoá học chất lượng cao dành cho học viên không chỉ tại Việt Nam mà còn đang sinh sống và làm việc tại nước ngoài
Tìm hiểu thêm