Trong ngữ pháp tiếng Đức, Akkusativ là một yếu tố quan trọng và không thể thiếu trong cấu trúc câu. Đây là một trong ba trường hợp của danh từ và đại từ, bên cạnh Nominativ và Dativ, loại từ này còn đóng vai trò thiết yếu trong việc xác định đối tượng trực tiếp của động từ. Việc hiểu và phân biệt Akkusativ và Nominativ giúp bạn sử dụng tiếng Đức một cách chính xác và tự tin hơn. Trong bài viết này, TTP Global sẽ cùng bạn tìm hiểu về Akkusativ là gì? Cách phân biệt với Nominativ trong tiếng Đức như thế nào? Cùng khám phá nhé.
Tìm hiểu về biến cách Akkusativ
Akkusativ (Cách 4) là một trong bốn trường hợp ngữ pháp quan trọng của tiếng Đức và đóng vai trò quyết định trong việc xây dựng câu. Akkusativ (A) là túc từ trực tiếp của câu. Nó bổ nghĩa cho hành động của chủ từ-bổ nghĩa trực tiếp cho động từ chính của câu, dùng để trả lời cho câu hỏi “Wen?” (ai?) hoặc “Was?” (làm cái gì?, có cái gì?).
Akkusativ đứng sau một loạt các động từ, bao gồm nhưng không giới hạn: bestellen (đặt hàng), bezahlen (trả tiền), buchen (đặt chỗ), kaufen (mua), verkaufen (bán), besuchen (thăm viếng), treffen (gặp gỡ), kennen (biết), hören (nghe), sehen (nhìn thấy), verstehen (hiểu), fragen (hỏi), vergessen (quên), lesen (đọc), schreiben (viết), zählen (đếm), lernen (học), essen (ăn), trinken (uống), rauchen (hút thuốc), haben (có), besitzen (sở hữu), tragen (mang), verstecken (giấu), suchen (tìm kiếm), finden (tìm thấy), legen (đặt), setzen (đặt ngồi), stellen (đặt đứng), và còn nhiều động từ khác.
Hơn nữa, Akkusativ cũng kết hợp với một số giới từ, bao gồm: durch (qua), für (dành cho), gegen (đối với), ohne (không có), um (xung quanh).
Ví dụ:
Akkusativ được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau trong tiếng Đức. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách dùng Akkusativ mà bạn có thể tham khảo.
Nominativ | Genitiv | Dativ | Akkusativ | |
Cách 1 | Cách 2 | Cách 3 | Cách 4 | |
Giống đực | ein | einen | einem | eines |
Giống cái | eine | eine | einer | einer |
Giống trung | ein | ein | einem | eines |
Số nhiều | – | – | – | – |
Dưới đây là một vài ví dụ minh họa:
Giống đực:
Giống cái:
Giống trung:
Số nhiều:
Trừ các động từ đi kèm Dativ (đối tượng là người – tác động lên ai đó), đa số các động từ còn lại trong tiếng Đức đều đi với Akkusativ.
Ví dụ:
Ngoài ra, còn có một số động từ tác động lên người nhưng vẫn yêu cầu tân ngữ Akkusativ:
Trong tiếng Đức, một số giới từ như “für,” “ohne,” “gegen,” “durch,” “um,” và “bis” đi kèm với tân ngữ Akkusativ
Giới từ |
Nghĩa | Ví dụ |
für | (đối với, dành cho) | Ich habe ein Geschenk für meine Mutter gekauft.
(Tôi đã mua quà cho mẹ.) Diese Blumen sind für dich. (Những bông hoa này dành cho bạn.) |
ohne | không có hoặc thiếu … | Ich gehe ohne meinen Regenschirm aus dem Haus.
(Tôi đi ra ngoài mà không có ô.) Ohne meine Brille kann ich nicht gut sehen. (Không có kính, tôi không thể nhìn tốt.) |
durch | (đi xuyên qua, bởi cái gì đó) | Der Fluss fließt durch die Stadt.
(Con sông chảy qua thành phố.) Sie hat viel Erfolg durch harte Arbeit erreicht. (Cô ấy đạt được nhiều thành công bằng cách làm việc chăm chỉ.) |
um | (đi dạo quanh,vòng quanh, thời gian không xác định) | Wir gehen um den Park herum spazieren.
(Chúng tôi đi dạo quanh công viên.) Um zehn Uhr treffen wir uns im Café. (Vào khoảng 10 giờ, chúng ta gặp nhau ở quán cà phê.) |
gegen | (đối đầu, đâm vào, lao vào, ước lượng một khoảng thời gian) | Das Auto ist gegen die Mauer gefahren.
(Ô tô đã đâm vào bức tường.) Die Veranstaltung beginnt gegen 19 Uhr. (Sự kiện bắt đầu vào khoảng 19 giờ.) |
bis | (cho đến: sự việc kết thúc ở một khoảng thời gian, địa điểm nào đó – có thể kết hợp với các giới từ khác: zu, auf,…) | Bis nächste Woche haben wir Ferien.
(Cho đến tuần sau, chúng ta nghỉ hè.) Er bleibt in London bis September. (Anh ấy ở London cho đến tháng 9.) |
So sánh giữa Akkusativ và Nominativ trong tiếng Đức
Akkusativ | Nominativ | |
Trả lời cho câu hỏi | “Wen” (chủ ngữ chỉ vật) hoặc “Was” (cái gì) | “Wer” (chủ ngữ chỉ người, con vật) hoặc “Was” (cái gì) |
Đóng vai trò | Tân ngữ, đối tượng | Chủ ngữ, người hoặc sự vật |
Vị trí | Thường đứng sau động từ | Thường đứng trước động từ |
Chia động từ theo Genus (số và giới tính) của danh từ | Có | Có |
Đặc trưng | Miêu tả đối tượng nhận lực lượng trực tiếp từ động từ | Miêu tả người, sự vật |
Ví dụ | “Ich sehe den Ball.” (Tôi nhìn thấy quả bóng.)
Câu hỏi: “Wen sehe ich?” (Tôi nhìn thấy gì?) –> Trả lời: “Den Ball” (Quả bóng) “Ich esse eine Banane.” (Tôi ăn một quả chuối.) Akkusativ “eine Banane” đứng sau động từ “esse” (ăn). Ich sehe einen schönen Hund.” (Tôi nhìn thấy một con chó đẹp.) Akkusativ “einen schönen Hund” (một con chó đẹp) chia động từ “sehen” (nhìn thấy). |
“Der Hund bellt laut.” (Con chó sủa to.)
Câu hỏi: “Wer bellt laut?” (Con vật gì sủa to?) –> Trả lời: “Der Hund” (Chó) “Die Katze schläft.” (Con mèo ngủ.) Nominativ “Die Katze” đứng trước động từ “schläft” (ngủ). Der große Baum steht im Garten.” (Cây lớn đứng trong vườn.) Nominativ “Der große Baum” (Cây lớn) chia động từ “steht” (đứng). |
Lưu ý rằng Nominativ và Akkusativ trong tiếng Đức cũng có thể kết hợp với các giới từ và các thành phần khác trong câu để tạo nên cấu trúc phức tạp hơn. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai cách này giúp bạn sử dụng tiếng Đức một cách chính xác và tự tin hơn trong việc xây dựng câu và giao tiếp.
Akkusativ:
Nominativ:
Một số biến cách khác trong tiếng Đức
Một số mẹo nhỏ dưới đây giúp bạn phân biệt các biến cách khác trong tiếng Đức vô cùng đơn giản:
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về biến cách Akkusativ là gì và cách phân biệt. Việc hiểu rõ các khái niệm ngữ pháp này sẽ giúp bạn xây dựng câu đúng ngữ pháp và sử dụng tiếng Đức một cách chính xác và tự tin hơn. Đừng ngần ngại thử thách bản thân và tìm cách áp dụng những kiến thức này vào cuộc sống hàng ngày. TTP Global đem đến cho bạn vô vàn các lựa chọn về khóa học tiếng Đức cơ bản, khóa học tiếng Pháp 1 kèm 1 online,…Với độ ngũ giảng viên nhiều năm kinh nghiệm và lộ trình học cải tiến, đây hứa hẹn sẽ là bàn đạp để bạn phát triển khả năng ngoại ngữ với đa dạng thứ tiếng. Liên hệ ngay số hotline 0359 192 589 để nhận tư vấn cụ thể nhé.
TTP Global mang lại khoá học chất lượng cao dành cho học viên không chỉ tại Việt Nam mà còn đang sinh sống và làm việc tại nước ngoài
Tìm hiểu thêm