Bảng chữ cái tiếng Đức là yếu tố không thể bỏ qua đối với người mới bắt đầu học tiếng Đức. Vậy bảng chữ cái của tiếng Đức có gì khác? Làm thế nào để phát âm chuẩn? Cùng TTP Global tìm hiểu ngay qua bài viết sau.
Giới thiệu về bảng chữ cái tiếng Đức
Tiếng Đức là một trong những ngôn ngữ quan trọng tại châu Âu. Ngôn ngữ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như khoa học, kinh tế, văn hóa và giáo dục.
Đức là một trong những quốc gia sử dụng loại ngôn ngữ có các chữ cái thuộc tượng thanh và hệ Latinh. Điều này giúp cho người Việt Nam dễ dàng tiếp thu và học tiếng Đức hơn. Bảng chữ cái tiếng Đức gồm 30 ký tự, trong đó có 26 ký tự giống bảng chữ cái tiếng Anh.
Vì vậy, nếu bạn đã học tiếng Anh trước đó, việc tham gia những khóa học tiếng Đức càng trở nên dễ dàng hơn nhiều. Thêm vào đó, tiếng Đức còn có nhiều từ vựng tương đồng với tiếng Anh, giúp cho việc học và nhớ từ vựng trở nên dễ dàng hơn.
Dưới đây là bảng chữ cái trong tiếng Đức và cách phát âm của chúng:
Chữ cái | Phát âm theo tiếng Việt | Ví dụ |
A, a | a | Apfel (quả táo) |
B, b | bê | Bein (chân) |
C, c | xê | CD |
D, d | đê | Donnerstag (thứ 5) |
E, e | ê keo dài | Elefant (con voi) |
F, f | ép-f; âm cuối f nhẹ | Ferien (kỳ nghỉ) |
G, g | ghê | gehen ( đi) |
H, h | ha | haus (nhà) |
I, i | i kéo dài | Ich (tôi) |
J, j | lai giữa i-ót và giot | Jahr (năm) |
K, k | ka | kinder (trẻ em) |
L, l | ê-l, âm cuối cong lưỡi | lieben (yêu) |
M, m | em, âm cuối ngậm âm m | Mittwoch (thứ 4) |
N, n | en, âm cuối ngậm âm n | Neu (mới) |
O, o | ô kéo dài | Ohr (tai) |
P, p | pê | papier (giấy) |
Q, q | ku | qualität (chất lượng) |
R, r | e-rr âm cuối ngậm r | rot (đỏ) |
S, s | ét-s | Sonne (mặt trời) |
T, t | “thê” nhưng là bật âm gió nhẹ | Tag (ngày) |
U, u | u kéo dài | uhr (đồng hồ) |
V, v | phau | Vater (cha) |
W, w | vê | Woche (tuần) |
X, x | íksờ | Xylofon (mộc cầm) |
Y, y | uýp-si-lon | typisch (điển hình) |
Z, z | giống “ts” | Zeit (thời gian) |
Ký tự đặc biệt trong bảng chữ cái
Bảng chữ cái tiếng Đức bao gồm 4 ký tự đặc biệt là ä, ö, ü và ß. Cách sử dụng các ký tự này trong tiếng Đức cũng khác so với các ngôn ngữ khác. Chẳng hạn, ký tự ß được sử dụng thay cho ký tự ss trong những từ có phần cuối là âm tiết /s/.
Chữ cái | Phát âm theo tiếng Việt | Ví dụ |
Ä | a-e, phát â như e bẹt | Mädchen (cô gái) |
Ü | Với tiếng “uê”, hãy miệng tròn vành, giữ khẩu hình chữ “u” rồi phát âm | früh (sớm) |
Ö | Với tiếng “uy”, hãy giữ khẩu hình chữ “u” rồi phát âm | möchten (muốn) |
ẞ | Như “s” | Straẞe (đường) |
Có thể nói, tương tự như các ngôn ngữ khác trên thế giới, bảng chữ cái tiếng Đức cũng được phân loại thành hai loại chính là nguyên âm và phụ âm.
Trong các nguyên âm, chữ cái a, e, i, o, u được xem là các âm đơn, vốn được sử dụng rất nhiều trong tiếng Đức. Tuy nhiên, không chỉ có các âm đơn này, tiếng Đức còn có rất nhiều âm khác phải không nào?
Sau đây là một số cách phát âm bảng chữ cái tiếng Đức chuẩn cho người mới học, bạn sẽ cảm thấy rất thú vị đó:
Giống như tiếng Anh, tiếng Đức cũng có 5 nguyên âm là: u, e, o, a, i và cách phát âm chúng giống như khi chúng ta phát âm tiếng Việt.
Nguyên âm | Cách phát âm theo tiếng Việt |
Aa | a |
Ee | e |
Ii | i |
Oo | ô |
Uu | u |
Tuy nhiên, để phát âm chính xác đúng với tiếng Đức, bạn cần lưu ý đến 3 nguyên âm bị biến đổi như sau:
Ngoài các nguyên âm đơn được liệt kê ở trên, bảng chữ cái tiếng Đức còn có nguyên âm kép. Nghĩa là khi chúng được chứng cạnh nhau, sẽ tạo ra một phát âm mới. Ví dụ, từ “höhe” có nghĩa là “độ cao” sẽ được phát âm là “hơ – hê”, trong đó “ö” và “e” khi được chứng cạnh nhau sẽ tạo thành phát âm mới.
Được phát âm dài [a:] khi:
Được phát âm ngắn [a] khi:
Trong đó:
Được phát âm dài [i:] khi:
Được phát âm ngắn [i] khi:
Được phát âm dài [u:] khi:
Được phát âm ngắn [ʊ] khi:
Được phát âm dài [ø:] khi:
Được phát âm ngắn [œː] khi:
Được phát âm dài [y:] khi:
Được phát âm ngắn [Y] khi:
Các cặp nguyên âm đôi tiếng Đức sau sẽ được phát âm như sau trong tiếng Việt:
Nguyên âm đôi | Phát âm theo tiếng Việt | Ví dụ |
ei, ai, ey, ay | ai | Meinen, meyer, bayern |
au, ao | au | kakao, blau, haus |
eu, äu | oi | Häuser, heute |
Học bảng chữ cái tiếng Đức sẽ bao gồm nhiều phụ âm khác nhau. Bên cạnh những phụ âm đã được đề cập ở trên, còn có một số phụ âm khác với cách đọc riêng của chúng. Dưới đây là ba phụ âm đó:
Ngoài những điểm trên, trong bảng chữ cái còn có nhiều quy tắc phát âm khác. Ví dụ, khi hai phụ âm được đi cùng nhau, chúng sẽ tạo thành một hợp âm mới và có phương pháp phát âm riêng biệt. Ví dụ:
Sau khi bạn đã nắm được cách phát âm tiếng Đức đơn giản và một số lưu ý cần thiết, hãy cùng luyện tập cách đọc bảng chữ cái tiếng Đức kết hợp với các từ sau đây:
Ví dụ: A wie Afel.
A – Afel | B – Banane | C – Couch |
D – Danke | E – Elefant | F – Fisch |
G – Gut | H – Hund | I – Igel |
J – Jetzt | K – Katze | L – Liebe |
M – Mann | N – Nummer | O – Orange |
P – Pinguine | Q – Quiz | R – Rot |
S – Sonne | T – Tee | U – Uhr |
V – Vogel | W – Wolke | X – Xylofon |
Y – Yoga | Z – Zoo |
Khi phát âm từ tiếng Đức, chúng ta luôn cần chú ý đến các âm gió ở phía sau từ như “t” trong “Rot” hay “zt” trong “Jetzt”. Ở một số trường hợp, khi gặp các từ có gốc mượn từ các nước khác, phát âm sẽ không tuân thủ quy tắc nói trên. Vì vậy, để phát âm chính xác, chúng ta cần phải tìm hiểu từng từ một và lưu ý đến nguồn gốc của từ đó.
Trên đây là những chia sẻ về bảng chữ cái tiếng Đức và cách phát âm đơn giản. Qua đó trang bị kiến thức cần thiết tới các bạn mới bắt đầu. Ngoài ra, bạn đó có thể tham gia Khóa học tiếng Đức Bằng A1 – trình độ cơ bản và sơ cấp trong tiếng Đức. Chúc bạn thành công trong quá trình học tập tiếng Đức nhé!
TTP Global mang lại khoá học chất lượng cao dành cho học viên không chỉ tại Việt Nam mà còn đang sinh sống và làm việc tại nước ngoài
Tìm hiểu thêm