Trong tiếng Đức, câu mệnh lệnh là một phần quan trọng được sử dụng với mục đích truyền đạt yêu cầu, đưa ra lời khuyên và hướng dẫn cho người khác. Câu mệnh lệnh trong tiếng Đức có cấu trúc đơn giản, dễ nhận biết, cách sử dụng phụ thuộc vào ngữ cảnh và mối quan hệ giữa người nói và người nghe. Trong bài viết này, hãy cùng TTP Global tìm hiểu về câu mệnh lệnh trong tiếng Đức là gì, cấu trúc và cách sử dụng chi tiết.
Câu mệnh lệnh được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau
Những câu mệnh lệnh trong tiếng Đức được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau để truyền đạt yêu cầu, lời khuyên, nhờ vả, cảnh báo hoặc hướng dẫn sử dụng. Dưới đây là một số trường hợp cụ thể mà chúng ta có thể sử dụng câu mệnh lệnh tiếng Đức:
Các dạng câu mệnh lệnh tiếng Đức thường gặp
Câu mệnh lệnh tiếng Đức còn được gọi là Imperativ, được sử dụng để truyền đạt yêu cầu, mệnh lệnh, lời khuyên hoặc hướng dẫn. Dưới đây là cách dùng câu mệnh lệnh trong tiếng Đức theo từng dạng thức cụ thể:
Đây là dạng cấu trúc câu mệnh lệnh dễ nhất trong tiếng Đức, sử dụng “Sie” – ngôi thứ hai số nhiều hoặc ngôi thứ ba số ít. Để sử dụng công thức câu mệnh lệnh trong tiếng Đức này, bạn chỉ cần đưa động từ về dạng nguyên mẫu và đặt nó ở đầu câu, theo sau đó là đại từ nhân xưng “Sie”. Các thành phần khác trong câu sẽ được sắp xếp theo trật tự để hoàn thành câu theo nguyên tắc TeKaMoLo (thời gian – nguyên nhân – cách thức – vị trí).
Ví dụ: Essen Sie bitte langsam! (Xin hãy ăn chậm!)
Dạng câu mệnh lệnh thứ hai sử dụng ngôi thứ hai số ít (du) được hiểu theo một cách khác là câu mệnh lệnh thân mật, áp dụng cho các đối tượng như thành viên trong gia đình, bạn bè, họ hàng, người thân quen.
Để xây dựng câu mệnh lệnh trong dạng này, bạn chỉ cần đưa động từ đã chia ở ngôi thứ hai số ít không có đuôi -st lên đầu câu. Sau đó, các thành phần khác trong câu được sắp xếp theo trật tự TeKaMoLo.
Ví dụ: Du kommst bitte her! (Hãy đến đây, làm ơn!)
Dạng câu mệnh lệnh trong tiếng Đức thứ ba là sử dụng ngôi thứ hai số nhiều (Ihr) và có cấu trúc tương tự như dạng Du. Tuy nhiên, trong dạng này bạn không cần phải loại bỏ đuôi -t của động từ. Bạn chỉ cần đặt động từ đã chia sẻ của ngôi Ihr lên đầu câu sau đó thêm các thành phần tân ngữ, trạng từ theo quy tắc TeKaMoLo.
Ví dụ: Nehmt die Suppe, bitte! (Các bạn hãy ăn súp đi, làm ơn!)
Câu mệnh đi kèm với các động từ bất quy tắc như sein, haben, werden có một chút đặc biệt. Do đó, bạn có thể ghi nhớ theo bảng bên dưới đây.
Sie | Ihr | Du | |
sein | seien | seid | sei |
haben | haben | habt | hab |
werden | werden | werdet | werde |
Để xây dựng dạng câu mệnh lệnh trong tiếng Đức này, bạn vẫn áp dụng quy tắc theo ngôi. Cụ thể:
Ví dụ:
Câu trần thuật: Sie sind böse auf mich. (Bạn/Ông/Bà đang tức giận với tôi.)
Câu mệnh lệnh: Seien Sie nicht böse auf mich! (Xin hãy đừng tức giận với tôi!)
Ví dụ:
Câu trần thuật: Du hast Angst vor Hunden. (Bạn có sợ chó.)
Câu mệnh lệnh: Hab keine Angst vor Hunden! (Đừng sợ chó!)
Ví dụ:
Câu trần thuật: Ihr seid faul. (Các bạn lười biếng.)
Câu mệnh lệnh: Seid nicht faul! (Đừng lười biếng!)
Khi sử dụng các câu mệnh lệnh trong tiếng Đức với động từ tách, bạn nên đặt các tiếp tố như an-, aus-, ab-, auf-, mit-, ein-, nach-, zu-, weg-,… ở cuối câu.
Ví dụ: Machen Sie die Tür bitte zu! (Xin hãy đóng cửa lại!)
Để giúp bạn thực hành cách sử dụng câu mệnh lệnh một cách linh hoạt và chính xác hơn, dưới đây là bài tập câu mệnh lệnh tiếng Đức. Các bài tập này sẽ giúp bạn làm quen với cấu trúc và cách sử dụng câu mệnh lệnh trong các tình huống khác nhau.
Bài tập 1: Viết câu ra lệnh trong tiếng Đức với 3 ngôi Du, Ihr, Sie
1. einen Workshop organisieren
⇒ Đáp án:
du: Organisiere einen Workshop!
Ihr: Organisiert einen Workshop!
Sie: Organisieren Sie einen Workshop!
2. die Formulare sorgfältig ausfüllen
3. den Bericht bitte bis morgen lesen
4. die Rechnung noch mal prüfen
5. den Vortrag gut vorbereiten
Bài tập 2: Hãy đưa ra lời khuyên cho người bạn của mình sử dụng câu ra mệnh lệnh
1. neue Wörter – mit Interesse und Konzentration – lernen
⇒ Lerne neue Wörter mit Interesse und Konzentration!
2. die Wörter – innerhalb von 20 Minuten – wiederholen
3. beim Lernen – auf den eigenen Biorhythmus – achten
4. seinen Lerntyp – kennen
5. die Vokabeln – direkt vor dem Schlafen – noch einmal – lesen
Bài tập 3: Hãy viết câu cầu khiến Imperativ với ngôi Ihr
1. mit öffentlichen Verkehrsmitteln fahren
⇒ Fahrt mit öffentlichen Verkehrsmitteln!
2. das Hundertwasserhaus bewundern
3. sich eine Vorstellung in der Staatsoper anschauen
4. in einem schönen Cafe ein Stück Sachertorte essen
5. den Prater besuchen
Nếu bạn cảm thấy việc tự học câu mệnh lệnh tiếng Đức tại nhà quá khó khăn thì có thể tham gia khóa học tiếng Đức online tại TTP Global. Khóa học tiếng Đức theo hình thức online sẽ giúp bạn linh hoạt trong việc lựa chọn thời gian học và tiết kiệm thời gian di chuyển. Bạn cũng sẽ nhận được sự hỗ trợ tận tâm từ giáo viên và có cơ hội thực hành ngôn ngữ trong các hoạt động tương tác trực tuyến.
Ngoài ra, TTP Global còn cung cấp khoá học tiếng Đức bằng B2 giúp bạn tập trung vào các chủ đề và tình huống hàng ngày, từ đó mở rộng vốn từ vựng tiếng Đức theo chủ đề và cải thiện khả năng giao tiếp trong tình huống thực tế. Bên cạnh đó, khóa học sẽ trang bị cho bạn kỹ năng viết và đọc tiếng Đức ở trình độ cao hơn.
Tóm lại, câu mệnh lệnh trong tiếng Đức là loại câu rất quan trọng. Vì vậy, khi học tiếng Đức, bạn cần nắm rõ cấu trúc cũng như cách sử dụng câu mệnh lệnh để truyền tải ý định một cách chính xác và hiệu quả. Liên hệ ngay với TTP Global nếu bạn muốn đăng ký các khóa học giúp nâng cao trình độ, khả năng giao tiếp của bản thân nhé.
TTP Global mang lại khoá học chất lượng cao dành cho học viên không chỉ tại Việt Nam mà còn đang sinh sống và làm việc tại nước ngoài
Tìm hiểu thêm