Động từ phản thân trong tiếng Đức được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Loại từ này có nhiệm vụ mô tả hành động mà chính mỗi người thực hiện hoặc tác động trực tiếp lên bản thân. Vậy khi nào dùng động từ này ra sao và cách dùng cụ thể như thế nào? Hãy cùng TTP Global tìm hiểu đầy đủ và chi tiết nhất trong bài viết sau đây.
Reflexiv-Verben là gì?
Động từ phản thân (Reflexiv-Verben) trong tiếng Đức đóng vai trò quan trọng trong việc diễn tả các hành động mà chủ ngữ thực hiện và có tác động trở lại chính bản thân.
Ví dụ: Er rasiert sich (Anh ấy tự cạo râu).
Đại từ phản thân (Reflexivpronomen) là một loại đại từ được sử dụng trong tiếng Đức để chỉ người hoặc sự vật là chủ ngữ của câu, đồng thời chịu tác động từ hành động mà chủ ngữ đó thực hiện. Đại từ phản thân thay thế cho chủ ngữ và phản ánh hành động quay lại chính bản thân.
Trong tiếng Đức, có sáu đại từ phản thân chính, đó là:
Personalpronomen | Reflexivpronomen | |
Akkusativ | Dativ | |
ich | mich | mir |
du | dich | dir |
er/sie/es | sich | sich |
wir | uns | uns |
ihr | euch | euch |
Sie/sie | sich | sich |
Việc chọn đại từ phản thân phụ thuộc vào chủ ngữ của câu. Vì vậy, phải chia đại từ phản thân tương ứng với ngôi và số của chủ ngữ.
Ich wasche mir die Hände
Ví dụ:
=> Đại từ phản thân “mir” được sử dụng để thể hiện việc tôi rửa tay và tác động trở lại chính bản thân “tôi”.
=> Đại từ phản thân “uns” được sử dụng để chỉ việc gặp nhau và tác động trở lại chính “chúng tôi”.
Trong tiếng Đức, động từ phản thân luôn phải đi kèm với đại từ phản thân tương ứng. Việc sử dụng đúng đại từ phản thân là rất cần thiết để truyền đạt ý nghĩa chính xác của câu.
Ich wasche mich
Ví dụ:
Đại từ phản thân trong tiếng Đức có thể được dùng với hai hình thức: cách 4 (Akkusativ) hoặc cách 3 (Dativ), tuỳ thuộc vào trường hợp của câu. Ngoài ra, để nắm vững cách sử dụng động từ phản thân tiếng Đức và nâng cao khả năng ngôn ngữ, bạn có thể đăng ký khóa học tiếng Đức. Khóa học sẽ giúp bạn hiểu được cách sử dụng các đại từ phản thân trong tiếng Đức trong từng trường hợp, từ đó giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Đức để giao tiếp và viết lách.
╰┈➤Tìm đọc thêm tại:
Động từ phản thân truyền thống trong tiếng Đức thường là các ngoại động từ, tức là động từ có tân ngữ. Khi câu có dạng chủ ngữ tạo ra hành động và động từ tác động trở lại chủ ngữ đó, ta chia động từ thành dạng phản thân. Trong tiếng Việt, chúng ta thường dịch đại từ phản thân là “mình” hay “nhau”.
Ví dụ:
Đây là một loại động từ không mang ý nghĩa là phản thân, nhưng trong ngôn ngữ Đức, chúng vẫn được xem như là phản thân và đi kèm với đại từ phản thân.
Ví dụ:
Ví dụ:
Một số động từ phản thân phổ biến khác:
Đi cùng với đại từ phản thân Akkusativ |
sich auf den Weg machen (xuất phát) |
sich aus|kennen (quen biết, thân thuộc) |
sich bedanken für + Akk (cảm ơn vì điều gì đó) |
sich beeilen (khẩn trương) |
sich bewerben um + Akk (ứng tuyển vào vị trí nào đó) |
sich beschweren über + Akk (phàn nàn về điều gì đó) |
sich bücken (cúi xuống) |
sich aus|ruhen (nghỉ ngơi) |
sich entschließen (quyết định làm điều gì đó) |
sich entschuldigen für + Akk (xin lỗi vì điều gì đó) |
sich erholen (nghỉ ngơi) |
sich erkälten (bị cảm) |
sich erkundigen nach + Akk (tìm hiểu, hỏi về điều gì đó) |
sich freuen auf / über + Akk (mong chờ/ vui vì điều gì đó) |
sich interessieren für +Akk (hứng thú với cái gì đó) |
sich irren (nhầm lẫn) |
sich konzentrieren auf + Akk (tập trung vào điều gì đó) |
sich kümmern um + Akk (chăm sóc ai đó/ cái gì đó) |
sich schämen für + Akk (xấu hổ vì điều đó/ ai đó) |
sich sehnen nach + Dat (khao khát ai đó/ cái gì đó) |
sich um|sehen in + Dat (nhìn quanh, ngó quanh) |
sich verbeugen vor + Dat (cúi đầu trước ai đó) |
sich verirren (lạc đường) |
sich weigern + Infinitiv (từ chối) |
sich wundern über + Akk (ngạc nhiên về điều gì/ về ai đó) |
Đi cùng với đại từ phản thân Dativ |
sich etwas denken (tự nghĩ ra điều gì đó) |
sich … lassen (để người khác làm điều gì đó cho mình) |
sich Sorgen machen (lo lắng) |
sich etwas merken (ghi nhớ) |
sich Mühe geben + Infinitivsatz (nỗ lực làm gì đó) |
sich vor|stellen + Infinitivsatz (tưởng tượng ra) |
Có một số Reflexiv-Verben luôn yêu cầu tân ngữ đi kèm, ngay cả khi nhiều trường hợp không cần tân ngữ. Tuy nhiên, do yêu cầu này, chúng vẫn phải sử dụng đại từ phản thân để đóng vai trò tân ngữ, khi đó chúng trở thành động từ phản thân. Tuy nhiên, chúng không thuộc loại Reflexiv-Verben kiểu Đức như đã được đề cập ở phần trước.
Ví dụ:
Một số động từ khác thuộc loại động từ phản thân giả:
Các trường hợp chia Akkusativ, Dativ
Động từ phản thân trong trường hợp này được sử dụng khi người nói muốn diễn tả hành động mà không có tân ngữ đi kèm.
Ví dụ:
Động từ “sich vorstellen” có hai cách chia khác nhau, tùy thuộc vào việc sử dụng đại từ phản thân ở Akkusativ hay Dativ.
Ví dụ:
Khi động từ “lassen” (để, để cho) được sử dụng với động từ phản thân và chủ ngữ là ngôi thứ ba, nó thường mang nghĩa bị động, tức là hành động được thực hiện lên chính chủ ngữ.
Ví dụ:
Khi động từ có tiền tố “ver-” được sử dụng với động từ phản thân, nó thường mang nghĩa hành động xảy ra một cách sai lầm hoặc không đúng cách.
Ví dụ:
Điền đại từ phản thân thích hợp. Hãy nêu rõ: Akkusativ hay Dativ?
1. Er hat verschlafen. Er hat … schnell angezogen. (Akkusativ / Dativ)
2. Jens hat verschlafen. Sie hat … ein Kleid angezogen. (Akkusativ / Dativ)
3. Ich putze … die Zähne. (Akkusativ / Dativ)
4. Als Model muss ich … die Beine rasieren. (Akkusativ / Dativ)
5. Sie möchte … kurz vorstellen. (Akkusativ / Dativ)
6. Johannes stellt … vor, dass er im Lotto gewinnen würde. (Akkusativ / Dativ)
7. Während des Kochens hast du … die Finger verbrannt. (Akkusativ / Dativ)
8. Die Geschwister kaufen … ein Haus im Vorort. (Akkusativ / Dativ)
9. Schämt ihr … nicht für euer Benehmen? (Akkusativ / Dativ)
10. Färben Sie … Ihre Haare? (Akkusativ / Dativ)
Đáp án:
1. sich / Akkusativ
2. sich / Dativ
3. mir / Dativ
4. mir / Dativ
5. sich / Akkusativ
6. sich / Dativ
7. dir / Dativ
8. sich / Dativ
9. euch / Akkusativ
10. sich / Dativ
Tóm lại, động từ phản thân là một nội dung quan trọng trong tiếng Đức và được sử dụng rất phổ biến. Bạn cần phải nắm vững cách dùng trong từng trường hợp để có thể sử dụng tiếng Đức một cách chính xác và giao tiếp hiệu quả hơn. Ngoài ra, nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng tiếng Đức, hãy tham gia khóa học tiếng Đức cơ bản tại TTP Global để có một lộ trình học bài bản, đúng chuyên môn.
TTP Global mang lại khoá học chất lượng cao dành cho học viên không chỉ tại Việt Nam mà còn đang sinh sống và làm việc tại nước ngoài
Tìm hiểu thêm