Trong hành trình tìm hiểu và làm quen với tiếng Đức, chắc hẳn bạn đã từng nghe đến thuật ngữ Genitiv tiếng Đức. Genitiv là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Đức và hôm nay hãy cùng TTP Global khám phá cách sử dụng Genitiv trong tiếng Đức một cách chi tiết nhất qua bài viết dưới đây.
Tìm hiểu định nghĩa Genitiv trong tiếng Đức
Genitiv thường thể hiện mối quan hệ sở hữu giữa hai danh từ. Danh từ sở hữu sẽ được đặt ở dạng Genitiv và đứng sau danh từ còn lại. Thêm vào đó, Genitiv cũng được sử dụng khi kết hợp với một số động từ, tính từ và giới từ cụ thể. Nó thường trả lời cho câu hỏi “Wessen?” (của ai?).
z.B: Das ist das Auto meines Vaters
Ở đây, ta có thể thấy mối quan hệ sở hữu giữa hai danh từ “Auto” và “Vater” được diễn tả bằng cách sử dụng dạng Genitiv tiếng Đức. Trong đó, Vater là chủ sở hữu của Auto được thể hiện trong Genitiv.
╰┈➤Đăng ký ngay khóa học tiếng Đức cơ bản MIỄN PHÍ tại TTP Global
Maskulin | Neutral | Feminin | Plural | |
Relativpronomen im Genitiv | dessen | dessen | deren | deren |
z.B:
Chỉ có một số ít động từ đi với Genitiv tiếng Đức và được chia thành các nhóm sau:
►Nominativ + Genitiv:
(yêu cầu: Sự thành công trong công việc đòi hỏi việc liên tục học hỏi và phát triển.)
(tưởng niệm: chúng ta tưởng niệm những nạn nhân mất trong chiến tranh)
►Nominativ + Akkusativ + Genitiv:
(kiện: họ kiện anh ta tội lừa đảo)
(buộc tội: Cô ấy đã buộc tội anh ấy lừa đảo.)
(tố cáo: Họ tố cáo anh ấy giết người.)
(kết tội: Bằng chứng đã kết tội anh ấy phạm tội.)
(nghi ngờ: Cảnh sát nghi ngờ người đàn ông buôn ma túy, vì hành vi của anh ta rất đáng nghi.)
(đảm nhận: Tổ chức đã quyết định đảm nhận việc chăm sóc người vô gia cư.)
(sử dụng: Đầu bếp đã sử dụng các nguyên liệu tươi để chuẩn bị một bữa tối ngon lành.)
(nắm bắt, chiếm được: Những tên trộm đã chiếm đoạt trang sức.)
(xấu hổ: anh ấy xấu hổ vì những hành động của mình)
⇒Các trường hợp này thường được dùng với giới từ thay cho Genitiv tiếng Đức.
Lưu ý:
(cần thiết: trẻ em rất cần tình yêu thương của bố mẹ)
(nhận thức: Anh ấy nhận thức được hậu quả hành động của mình)
(có khả năng: Cô ấy có khả năng giải quyết các nhiệm vụ phức tạp.)
(chắc chắn: Tôi chắc chắn rằng tôi đã đỗ kỳ thi.)
(làm được: Kỹ sư này có khả năng phát triển công nghệ mới.)
(chắc chắn: Anh ấy chắc chắn về điều mình đang làm và không bao giờ bỏ cuộc.)
(mệt mỏi: Cô ấy đã mệt mỏi vì tiếng ồn liên tục.)
(khả nghi: Hành vi của anh ấy khả nghi và thu hút sự chú ý.)
(xứng đáng: Nghệ sĩ đã nhận được một giải thưởng xứng đáng cho sự nghiệp cả đời của anh ấy.)
Genus | Maskulin | Feminin | Neutral | Plural |
bestimmter Artikel | des Mannes | der Lehrerin | des Autos | der Kinder |
unbestimmter Artikel | eines Mannes | einer Lehrerin | eines Autos | – |
Danh từ trong giới tính cái và số nhiều ở dạng Genitiv không thay đổi, nhưng danh từ ở giới tính đực và giới tính trung thường thêm -s hoặc -es vào cuối danh từ.
►Thêm -es khi: Danh từ có một âm tiết. Ví dụ: des Bildes (bức tranh), des Jahres (năm), des Kindes (đứa trẻ), eines Mannes (một người đàn ông), meines Sohnes (con trai của tôi), eines Tages (một ngày)…
►Ngoại lệ: des Chefs (người đầu bếp), des Films (phim), des Tests (bài kiểm tra):
►Đối với trường hợp chủ sở hữu là tên riêng: Với các tên riêng thông thường, ta thêm -s sau tên riêng và trong tình huống này, chủ sở hữu đứng trước danh từ còn lại.
z.B:
Đối với các tên riêng kết thúc bằng – tz, – s, – x hoặc – z, không cần thêm -s, thay vào đó thêm dấu ` sau tên riêng. Trong trường hợp này, chủ sở hữu vẫn cần đứng trước danh từ còn lại.
z.B:
►Quán từ sở hữu ở Genitiv tiếng Đức (Possessivartikel im Genitiv)
Personalpronomen | Mask. /Neut. | Fem. / Plural |
ich | meines | meiner |
du | deines | deiner |
er | seines | seiner |
sie | ihres | ihrer |
es | seines | seiner |
wir | unseres | unserer |
ihr | eures | eurer |
sie | ihres | ihrer |
Sie | Ihres | Ihrer |
z.B:
►Cách dùng mạo từ với các danh từ số ít
Mạo từ xác định:
feminin | maskulin | neutrum | |
Nominativ | die Mutter | der Vater | das Kind |
Akkusativ | die Mutter | den Vater | das Kind |
Dativ | der Mutter | dem Vater | dem Kind |
Genitiv | der Mutter | des Vaters | des Kind(e)s |
Các nhóm từ biến cách tương tự như:
Mạo từ không xác định:
feminin | maskulin | neutrum | |
Nominativ | eine Mutter | ein Vater | ein Kind |
Akkusativ | eine Mutter | einen Vater | ein Kind |
Dativ | einer Mutter | einem Vater | einem Kind |
Genitiv | einer Mutter | eines Vaters | eines Kind(e)s |
Các nhóm từ biến cách tương tự như:
►Mạo từ đi với các danh từ số nhiều
maskulin, feminin, neutrum | |
Nominativ | die Eltern |
Akkusativ | die Eltern |
Dativ | den Eltern |
Genitiv | der Eltern |
Các nhóm từ biến cách tương tự như:
Bài tập Genitiv tiếng Đức thường gặp
Bài 1: Xác định tất cả danh từ ở Genitiv trong tiếng Đức?
1. Wie ist die wirtschaftliche Situation des Landes?
2. Sie spielt mit der Puppe ihrer Schwester.
3. Das Wasser des Flusses ist sehr kalt.
4. Das Wetter beeinflusst die Geschwindigkeit eines Flugzeugs.
5. Die Planung einer Hochzeit ist sehr aufwendig.
6. Das ist die Praxis eines Zahnarztes.
7. Sie rechnen in den kommenden Tagen mit der Bekanntgabe eines Ergebnises.
8. Mir gefällt die Krawatte des Mannes.
9. Wo sind die Notausgänge des Theaters?
10. Du bist dir deines Fehlers bewusst.
Bài 2: Điền các giới từ sau vào chỗ trống còn thiếu: trotz, statt, während, innerhalb, außerhalb, wegen, aufgrund.
Bài 3: Hoàn thành quán từ sở hữu ở Genitiv tiếng Đức tương ứng với đại từ nhân xưng đã cho còn thiếu vào chỗ trống. Phân biệt Genitiv trong tiếng Đức phù hợp nếu cần thiết.
╰┈➤Đáp án chi tiết:
Bài 1:
1. Wie ist die wirtschaftliche Situation des Landes? (Cấu trúc danh từ – danh từ + giống trung + số ít)
2. Sie spielt mit der Puppe ihrer Schwester. (Cấu trúc danh từ – danh từ + giống cái + số ít)
3. Das Wasser des Flusses ist sehr kalt. (Cấu trúc danh từ – danh từ + giống trung + số ít)
4. Das Wetter beeinflusst die Geschwindigkeit eines Flugzeugs. (Cấu trúc danh từ – danh từ + giống trung + số ít)
5. Die Planung einer Hochzeit ist sehr aufwendig. (Cấu trúc danh từ – danh từ + giống cái + số ít)
6. Das ist die Praxis eines Zahnarztes. (Cấu trúc danh từ – danh từ + giống đực + số ít)
7. Sie rechnen in den kommenden Tagen mit der Bekanntgabe eines Ergebnises. (Cấu trúc danh từ – danh từ + giống trung + số ít)
8. Mir gefällt die Krawatte des Mannes. (Cấu trúc danh từ – danh từ + giống đực + số ít)
9. Wo sind die Notausgänge des Theaters? (Cấu trúc danh từ – danh từ + giống trung + số ít)
10. Du bist dir deines Fehlers bewusst.( bewusst: tính từ đi với cách Genitiv + giống trung + số ít)
Bài 2:
1. Während der Vorlesung sollten alle Studenten ruhig sein. (Trong bài giảng tất cả sinh viên nên im lặng.)
2. Trotz der Kälte machen wir einen Spaziergang. (Bất chấp cái lạnh, chúng tôi đi dạo.)
3. Statt eines Burgers hat Reus einen Salat bestellt. (Thay vì một chiếc bánh Burger Reus đã gọi một món salad.)
4. Wegen/ Aufgrund seiner Sturheit können wir nicht miteinander arbeiten. (Do sự cứng đầu của anh ấy chúng tôi không thể làm việc cùng nhau.)
5. Innerhalb des Kinos darf man nicht rauchen. (Ở trong rạp chiếu phim người ta không được phép hút thuốc.)
Bài 3:
1. deines – Hauses
2. seiner – Eltern
3. unseres – Chefs
4. meiner – Chefin
5. seines – Freundes
6. ihrer – Kollegin
7. meines – Kindes
8. unseres – Großvaters
9. ihrer – Freunde
10. meines – Pferdes
Trên đây là toàn bộ những lưu ý cơ bản về Genitiv là gì cũng như hướng dẫn cách dùng Genitiv Tiếng Đức chính xác nhất. Hy vọng qua những chia sẻ hữu ích trên sẽ giúp bạn có một lộ trình học tiếng Đức hiệu quả hơn. Nếu bạn có nhu cầu khám phá với các khóa học tiếng Đức cho người mới bắt đầu, khóa học sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng từ kiến thức cơ bản đến những phần nâng cao. Hãy luôn nỗ lực và cố gắng với mục tiêu chinh phục ngôn ngữ tiếng Đức nhé. Chúc bạn thành công.
TTP Global mang lại khoá học chất lượng cao dành cho học viên không chỉ tại Việt Nam mà còn đang sinh sống và làm việc tại nước ngoài
Tìm hiểu thêm