Trong tiếng Pháp, giới từ à và de được sử dụng rất phổ biến, vì vậy cần hiểu rõ về cách sử dụng để có thể học ngôn ngữ này tốt hơn. Tuy nhiên, cách phân biệt cũng như cách sử dụng giới từ à và de trong tiếng Pháp không phải là một kiến thức đơn giản. Dưới đây, TTP Global sẽ hệ thống lại những kiến thức quan trọng nhất về giới từ à và de để người học tiếng Pháp có cái nhìn tổng quan nhất.
Tìm hiểu cách phân biệt giới từ à và de trong tiếng Pháp
Giới từ là những từ nối hai thành phần của câu và thể hiện mối quan hệ giữa chúng. Trong tiếng Pháp, giới từ “à” và “de” là hai giới từ phổ biến và có nhiều cách sử dụng khác nhau.
Giới từ “de” có nghĩa là “của”, “từ”, “về”, “bằng” hoặc “với”. Nó được sử dụng để chỉ sự sở hữu, nguồn gốc, điểm xuất phát, nội dung, thành phần, mục đích hoặc đặc điểm của một danh từ hoặc đại từ. Ví dụ:
Chức năng của giới từ “de” trong câu
Giới từ “à” có nghĩa là “đến”, “ở”, “tại”, “cho” hoặc “với”. Nó được sử dụng để chỉ vị trí hiện tại, điểm đến, khoảng cách, thời gian, chức năng, phong cách hoặc cách cư xử của một danh từ hoặc đại từ. Ví dụ:
Chức năng của giới từ “à” trong tiếng Pháp
Sau khi đã hiểu cách dùng giới từ à và de trong tiếng Pháp, chúng ta cùng tìm hiểu về cách phân biệt giới từ à và de trong từng trường hợp khác nhau. Dưới đây là bảng tổng hợp các quy tắc và ví dụ cho bạn tham khảo.
Giới từ À | Giới từ De | ||
Vị trí hoặc điểm đến | Điểm xuất phát | ||
Je vais à l’école. | Tôi đi đến trường. | Il vient de Hanoi. | Anh ấy đến từ Hà Nội. |
Elle est à la maison. | Cô ấy đang ở nhà. | Elle part de la gare. | Cô ấy rời khỏi nhà ga. |
Khoảng cách theo thời gian hoặc theo không gian. Lưu ý: “À” được sử dụng ở phía trước khoảng cách, trong khi “De” chỉ ra điểm xuất phát / xuất xứ. |
|||
Le café est à 10 minutes du magasin | Quán cà phê cách cửa hàng 10 phút. | … d’ici | … từ đây |
C’est à 5 heures. | Đó là lúc 5 giờ. | … de moi | … từ tôi |
Nhấn mạnh vào việc sở hữu | Việc sở hữu/thuộc nói chung | ||
Ce livre est à moi. | Đây là cuốn sách của tôi. | Le livre de Paul. | Sách của Paul. |
C’est un ami à toi | Đó là một người bạn của bạn | La voiture de Lise. | Chiếc xe của Lisa. |
Mục đích hoặc chức năng sử dụng (for) | Nội dung/mô tả (of, with) | ||
Je vais à la boulangerie pour acheter du pain. | Tôi đi đến tiệm bánh để mua bánh mì. | C’est le livre d’Alice. | Đây là cuốn sách của Alice |
l utilise un couteau à beurre pour tartiner la confiture. | Anh ấy dùng dao bơ để bôi mứt. | Il joue très bien de la guitare. | Anh ấy chơi guitar rất giỏi |
Cách thức, phong cách/ địa điểm | Mục đích, tính năng xác định | ||
Elle parle à voix basse pour ne pas déranger les autres. | Cô ấy nói thấp để không làm phiền người khác. | le marché de gros | thị trường bán buôn |
Il porte un chapeau à plumes pour se déguiser. | Anh ấy đội mũ có lông để cải trang. | un livre d’histoire | sách lịch sử |
Một trong các nguyên liệu/ thành phần | Thành phần không thể thiếu | ||
Sử dụng “à” khi thức ăn có thể được lấy ra mà không phá hủy nó. Ví dụ, khi lấy giăm bông hoặc hành tây ra khỏi bánh sandwich hoặc súp, bạn vẫn giữ được thức ăn ban đầu. (made with) | Khi thực phẩm được tạo ra, sử dụng “de” có nghĩa là “of” hoặc “from”. Nếu cái gì đó được làm từ các loại quả như blackcurrants hoặc cà chua, không có gì thay đổi nhiều. | ||
la soupe à l’oignon | súp hành | la soupe de tomates | súp cà chua |
Une tarte aux pommes | bánh táo | la crème de cassis | rượu mùi blackcurrant |
Biểu thức mạo danh: Chủ đề thực | Biểu thức mạo danh: Chủ đề giả | ||
C’est à toi de jouer. | Đến lượt bạn chơi. | l est difficile de trouver un bon restaurant. | Khó để tìm một nhà hàng ngon. |
Il est à moi, ce livre. | Quyển sách này là của tôi. | Il faut de la patience pour apprendre le français. | Cần phải có sự kiên nhẫn để học tiếng Pháp |
Các nhóm động từ đi với giới từ “à”và “de” trong tiếng Pháp
Nhóm động từ này thường được sử dụng để diễn tả:
Ý định, mục đích; sự khuyến khích, thích nghi; sự không nhiệt tình
Ví dụ:
Nhóm động từ này thường được sử dụng để diễn tả:
Khuyên bảo hay phản đối, ra lệnh, cấm đoán, sự sợ hãi, quên, bỏ sót; kế hoạch; sự giả vờ; sự kết thúc; vội vã; vui mừng hay tiếc nuối; cho phép; chấp nhận; từ chối.
Ví dụ:
Ngoài các nhóm động từ trên còn có một số động từ có cấu trúc phức, gồm:
Ví dụ:
Ngoài ra, còn một số động từ như demander, décider, essayer, manquer… được sử dụng với cả “à” và “de” để diễn tả sự yêu cầu, thử nghiệm, trách cứ, v.v. Tuy nhiên, khi thay đổi giới từ, nghĩa của động từ có thể thay đổi.
Ví dụ:
Cuối cùng, có một số động từ như continuer de faire hay continuer à faire, khi thay đổi giới từ, nghĩa của chúng không thay đổi.
Ví dụ:
Đo lường | |
Le café est à 10 minutes du magasin. | Quán cafe cách 10 phút từ cửa hàng. |
J’habite à 2 km d’ici. | Tôi sống cách 2 km từ đây. |
Điểm trong thời gian | |
Je vais au cinéma à 8 heures. | Tôi đi xem phim lúc 8 giờ. |
Elle travaille à temps partiel. | Cô ấy làm việc bán thời gian. |
Nguyên nhân | |
Je tremble de froid. | Tôi run lên vì lạnh. |
Nous sommes satisfaits des résultats. | Chúng tôi cực kỳ hài lòng với kết quả này. |
Có nghĩa là/cách làm một cái gì đó | |
Quel est le moyen de réussir ? | Phương tiện dùng để thành công là gì? |
Il n’y a pas de manière de le convaincre. | Không có cách nào để thuyết phục anh ấy |
Bạn có thể luyện tập thêm qua 2 dạng bài tập giới từ à và de trong tiếng Pháp sau đây:
Exercise 1: Complétez chaque phrase avec la bonne préposition.
1. Ils vont ………… la montagne.
2. Nous venons ………… cinéma.
3. Le frère ………… Paul vit à Londres.
4. Cette veste est ………… Julie.
5. Nous nous verrons demain ………… 18 heures.
6. Le magasin est ouvert ………… 10 heures à 19 heures.
7. C’est un verre ………… eau.
(On parle de l’utilité d’un récipient.)
8. Voici un verre ………… eau.
(On parle du contenu d’un récipient. Attention à la voyelle.)
9. Elle aime la quiche ………… brocolis.
(On parle d’un plat cuisiné avec un ingrédient qui donne une saveur.)
10. Il aime le caviar ………… aubergines.
(On parle d’un aliment transformé.)
Exercise 2: Complétez chaque phrase avec la bonne préposition.
1. J’arrive …… la bibliothèque.
(La bibliothèque est le lieu de destination.)
2. Nous arrivons …… la plage.
(La plage est le lieu d’origine.)
3. Tu parles …… Jacques.
(On indique un interlocuteur.)
4. Vous continuez …… regarder la télévision.
(On parle d’une action qui se poursuit.)
5. Il parle …… sa dernière fête d’anniversaire.
(On indique un sujet de conversation.)
6. Sophie continue …… dessiner au fusain.
(On parle d’une habitude.)
7. Cet exercice est difficile …… faire.
(C’est une phrase à tournure personnelle.)
8. Il est difficile …… jouer aux échecs.
(C’est une phrase à tournure impersonnelle.)
Exercise 1:
1. à | 2. de | 3. à | 4. à | 5. de |
6. de | 7. à | 8. de | 9. aux | 10. d’ |
Exercise 2:
1. à | 2. de | 3. à | 4. à |
5. de | 6. de | 7. à | 8. de |
Bài viết trên đây TTP Global đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các cách dùng giới từ à và de trong tiếng Pháp cơ bản nhất. Hiểu được 2 loại giới từ này sẽ giúp bạn ứng dụng vào đúng ngữ cảnh cũng như sử dụng chúng một cách thành thạo hơn khi học tiếng Pháp. Nếu bạn quan tâm đến khóa học tiếng Pháp online 1 kèm 1, hãy liên hệ với TTP Global để được tư vấn tận tình. TTP Global tự hào là một trung tâm uy tín và chất lượng và đã có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Pháp online. Học viên sẽ được tư vấn miễn phí và đăng ký học thử trước khi quyết định theo học. Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cao trình độ ngôn ngữ Pháp ngay hôm nay nhé.
TTP Global mang lại khoá học chất lượng cao dành cho học viên không chỉ tại Việt Nam mà còn đang sinh sống và làm việc tại nước ngoài
Tìm hiểu thêm