Nhiều người cho rằng động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh là một chủ đề khá khô khan và nhàm chán. Tuy nhiên, đây lại là một trong những yếu tố quan trọng để bạn có thể giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và lưu loát. Trong bài viết này, TTP Global sẽ tổng hợp tất tần tật những kiến thức cơ bản về modal verbs, cách sử dụng và bài tập áp dụng.
Modal verbs là loại động từ có chức năng bổ trợ nghĩa cho động từ chính, không phải là động từ chính trong câu. Bên cạnh những động từ khuyết thiếu phổ biến như can, could, may, might, must, have to, need, should, ought to, chúng ta còn có thể sử dụng những động từ khác như shall, will, would, ought to, had better, hay even needn’t. Các động từ khuyết thiếu được sử dụng để diễn tả khả năng, sự cho phép, dự đoán, sự cần thiết, lời khuyên hoặc ý định trong tương lai.
Modal verbs là gì?
Cấu trúc modal verbs có thể được phân loại theo chức năng như sau:
Bạn có thể tham khảo công thức modal verbs và cách sử dụng modal verbs qua thông tin dưới đây.
Modal verbs thể hiện Ability
Can, could, và be able to là các động từ dùng để thể hiện khả năng của người hoặc vật. Sau đây sẽ là một số điểm bạn cần lưu ý:
Ví dụ: He will be able to finish the project on time. (Anh ấy sẽ có thể hoàn thành dự án đúng hạn).
Ví dụ: You could take a day off if you are feeling unwell. (Bạn có thể nghỉ một ngày nếu bạn cảm thấy không khỏe).
Ví dụ: She was able to escape from the fire. (Cô ấy đã có thể thoát khỏi đám cháy).
Ví dụ: You had better study hard for the exam. (Bạn nên học bài chăm chỉ cho kỳ thi).
Must, should, ought to và could là những động từ khuyết thiếu dùng để chỉ lời khuyên hoặc đề nghị. Bạn cần lưu ý một số điểm sau:
Ví dụ: You must not smoke in this area. (Bạn không được hút thuốc ở khu vực này).
Ví dụ: You ought to see a doctor if you are feeling unwell. (Bạn nên đi khám bác sĩ nếu bạn cảm thấy không khỏe).
Ví dụ: You could take a break if you are tired. (Bạn có thể nghỉ giải lao nếu bạn mệt).
Modal verbs thể hiện Advice
Các động từ khuyết thiếu must, have to và need to thể hiện nghĩa vụ và sự cần thiết của một hành động. Tuy nhiên, chúng có tính bắt buộc và nguồn gốc khác nhau. Ví dụ:
Ví dụ: You must not tell anyone about this. (Bạn không được nói cho ai biết về điều này).
Ví dụ: I have to work hard tomorrow. (Tôi phải làm việc chăm chỉ vào ngày mai).
Ví dụ: He needed to finish his homework before he could play games. (Anh ấy cần phải hoàn thành bài tập về nhà trước khi anh ấy có thể chơi game).
Thể hiện Obligation & Necessity
Will, would, may, might, can và could là những động từ khuyết thiếu dùng để thể hiện sự chắc chắn hoặc khả năng của một hành động hay một sự việc. Các bạn cần phải chú ý những điểm cơ bản sau:
Ví dụ: Lan said she would come to the event. (Lan nói rằng cô ấy sẽ đến sự kiện này).
Ví dụ: He might have forgotten his phone. (Có thể anh ấy đã quên điện thoại của mình).
Ví dụ: He could run very fast when he was young. (Anh ấy có thể chạy rất nhanh khi anh ấy còn trẻ).
Thể hiện Certainty and Possibility
Used to và had better là hai động từ khuyết thiếu có cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau. Các bạn cần lưu ý một số điểm sau:
Ví dụ: I used to play soccer when I was a kid. (Tôi đã từng chơi bóng đá khi tôi còn nhỏ).
Ví dụ: She had better hurry up or she will miss the bus. (Cô ấy tốt hơn là nhanh lên hoặc cô ấy sẽ bỏ lỡ xe buýt).
Bài tập áp dụng modal verbs
Task 1: Fill in the blanks using MUST, MUSTN’T, DON’T HAVE TO, SHOULD, SHOULDN’T, MIGHT, CAN, CAN’T
1. Rose and Ted _________________ be good players. They have won hundreds of cups!
2. You _________________ pay to use the library. It’s free.
3. I’m not sure where my wife is at the moment. She _________________ be at her dance class.
4. Jerry _________________ be working today. He never works on Sundays.
5. You _________________ be 18 to see that film.
6. You _________________ hear this story. It’s very funny.
7. Dad _________________ go and see a doctor. His cough is getting worse all the time.
8. You don’t have to shout. I _________________ hear you very well.
9. It _________________ be him. I saw him a week ago, and he didn’t look like that.
10. You look pretty tired. I think you _________________ go to bed early tonight.
11. Let me look. I _________________ be able to help you.
12. “Children, you _________________ cross the street if the lights are red !”
13. You _________________ sit so near the TV. It’s bad for your eyes.
14. I’m sorry but I _________________ give you a lift because my car is broken.
15. I _________________ stop and talk to you now. I have to get to the library.
Task 2: Complete sentence B so that it has a similar meaning to sentence A. Use a modal verb from the box and the correct form of the verb in brackets!. CAN’T – MAY – MIGHT NOT – MUST
1. A: I’m sure schools 50 years ago weren’t the same as they are nowadays (BE)
B: Schools 50 years ago ________________________ very different from nowadays.
2. A: It’s possible Josef went to school by bus. (TAKE)
B: Josef ___________________________ the bus to school.
3. A: I’m sure their holiday wasn’t very nice because the weather was so bad (HAVE).
B: With such terrible weather, they ___________________________ a very nice holiday.
4. A: I wonder if Jane remembers how to get here (FORGET).
B: Jane ____________________________ how to get here.
5. A: I’m sure Chloe isn’t still looking for her watch (FIND).
B: Chloe ______________________________ her watch by now.
6. A: We are going in the wrong direction (MISS).
B: Yes, we _______________________________ a turning.
7. A: Shakespeare and Voltaire weren’t alive at the same time, so they definitely never met (KNOW).
B: Shakespeare and Voltaire weren’t alive at the same time, so they _________________________ each other.
8. A: Alison looks happy about her exam results, so she’s certainly done well (DO)
B: Alison looks happy about her exam results, so she _____________________________ well.
9. A: I’m not sure it’s right to blame Ray for that mistake (MAKE).
B: Ray ______________________________ that mistake.
10. A: Joe can’t open the door. Maybe he can’t remember where he put the key
B: Joe can’t open the door. He _____________________________ the key (LOSE)
Task 1:
1. Must
2. don’t have to
3. Might
4. Can’t
5. Must
6. Must
7. Should
8. Can
9. Can’t
10. Should
11. Might
12. Mustn’t
13. Shouldn’t
14. Can’t
15. Can’t
Task 2:
1. Must have been
2. May have taken
3. Must have had
4. may have forgotten
5. Must have found
6. May have missed
7. Can’t have known
8. Must have done
9. might not have made
10. May have lost
Trên đây là những kiến thức cơ bản về modal verbs hay động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh. Để nắm vững và sử dụng thành thạo các loại động từ này, bạn cần phải luyện tập nhiều và áp dụng vào các tình huống giao tiếp thực tế. Nếu bạn muốn học sâu hơn về ngữ pháp và cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, học tiếng Đức online, hãy tham gia các khóa học tại TTP Global – một trong những trung tâm uy tín và chất lượng hàng đầu hiện nay.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
► Trụ sở chính: No 12, Hoang Gia Tower, To Hieu street, Quang Trung, Ha Dong, Ha Noi
► Chi nhánh miền Nam: Số 227 Hà Huy Giáp, P.Thạnh Lộc, Quận 12, Tp.Hồ Chí Minh
► Hotline: 0359 192 589
► Email tuyển sinh: ttptuyensinh@gmail.com
TTP Global mang lại khoá học chất lượng cao dành cho học viên không chỉ tại Việt Nam mà còn đang sinh sống và làm việc tại nước ngoài
Tìm hiểu thêm