Trong việc lựa chọn tên cho con yêu của mình, tên tiếng Đức đã từ lâu trở thành một sự lựa chọn phổ biến và đầy ý nghĩa với nhiều bậc phụ huynh. Những cái tên không chỉ mang trong mình âm điệu độc đáo mà còn chứa đựng những ý nghĩa sâu sắc. Dưới đây là 100+ gợi ý về những tên hay bằng tiếng Đức dành cho nam và nữ, ngắn gọn nhưng đầy ý nghĩa. Cùng khóa học tiếng Đức TTP Global tham khảo ngay nhé!
Lựa chọn cách đặt tên phù hợp bằng tiếng Đức
Cách đặt tên tiếng Đức tuân theo một quy tắc phổ biến ở Châu Âu: tên trước, họ sau. Tại Đức, quy định đặt tên cho con cái được cho là nghiêm ngặt hơn so với các quốc gia khác. Trong quá trình đăng ký giấy khai sinh, tên của đứa bé cần được cơ quan đăng ký hộ tịch phê chuẩn. Trong trường hợp tên bị từ chối, phụ huynh có thể gửi khiếu nại hoặc đăng ký tên mới, mỗi lần thay đổi đều đi kèm với một khoản phí cố định.
Một cái tên tiếng Đức hay (Vorname) cần phải tuân theo các quy tắc đã nêu. Ở Đức, thường có rất nhiều cái tên hay được chọn cho trẻ, nhưng chỉ có một tên cụ thể được sử dụng để gọi bé (Rufname). Vì Rufname có thể xuất hiện ở vị trí khác nhau trong tên, nên thường được đánh dấu bằng gạch chân trên các tài liệu, giúp người khác biết cách phát âm đúng. Chẳng hạn, tên đầy đủ của Công tước Sachsen là Johann Friedrich Konrad Carl Eduard Horst Arnold Matthias, nhưng mọi người thường gọi ông bằng cái tên Hoàng tử Konrad.
Tên ở quốc gia Đức có gì khác biệt?
Họ ở Đức được du nhập vào Châu Âu từ cuối thời trung cổ và chúng phản ánh một trong 4 khía cạnh sau: gia đình, nghề nghiệp, địa lý và đặc điểm cơ thể.
►Gia đình:
Những họ này bắt nguồn từ tên riêng của tổ tiên trong gia đình, chúng mang trong mình một vai trò quan trọng trong việc xác định mối quan hệ gia đình. Ví dụ, họ Ahrends có nguồn gốc từ tên riêng Ahrend, sau đó thêm tiền tố sở hữu “s” vào cuối, biểu thị cho con trai của Ahrend. Các họ như Benz, Wulff, Fritz và Friedrich đều là ví dụ về những tên tiếng Đức hay được sử dụng làm họ.
►Nghề nghiệp:
Dưới đây là một số ví dụ về từ vựng tiếng Đức liên quan đến nghề nghiệp, đồng thời cũng là các cái tên phản ánh nghề nghiệp của tổ tiên trong gia đình. Schmidt (thợ rèn), Müller (thợ xay), Schulze (người quản lý trường học), Fischer (ngư dân) và Zimmermann (thợ mộc) là các tên Tiếng Đức hay về nghề nghiệp điển hình.
►Địa lý:
Việc đặt tên tiếng Đức còn được bắt nguồn từ một vùng địa danh cụ thể, thường là thành phố nơi người đó sinh sống. Kissinger (Kissingen), Bayer (Bavaria), Rothschild hoặc Rosenbauer là những ví dụ tiêu biểu cho loại tên này.
►Đặc điểm cơ thể:
Những cái tên tên giúp thể hiện một đặc điểm đặc biệt hoặc độc đáo về ngoại hình của người đó: Schwarzkopf (đầu đen), Groß (to) hoặc Krause (xoăn) là những ví dụ phổ biến mà bạn thường gặp ở Đức.
Đặt họ trong tên tiếng Đức phụ thuộc nhiều khía cạnh
Bên cạnh quy tắc đặt tên tiếng Đức mà TTP Global đã nêu ở phía trên, một cái tên khác được xem là hợp lệ ở Đức sẽ cần phải thỏa mãn các yêu cầu sau:
Vì vậy mà nếu bạn có ý định định cư lâu dài ở Đức, hãy lưu ý các quy tắc đặt tên trên để tránh nhầm lẫn cũng như những hiểu lầm không đáng có.
Những tên thể hiện sự thân thương
“Meine Kleine” là cách gọi thể hiện tình cảm thân mật trong tiếng Đức. Thường thì cụm từ này được các chàng trai dùng để gọi cô gái của mình, mang ý nghĩa “cô gái bé nhỏ của tôi”. Điều này thể hiện mối quan hệ đặc biệt giữa hai người. Ngoài ra, cũng có một số tên tiếng Đức cực kỳ đáng yêu như sau:
Tham khảo những tên hay cho bé trai phổ biến
Dưới đây là một danh sách tên tiếng Đức hay cho nam, mang trong mình sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại. Những tên này không chỉ đẹp về ngữ âm mà còn thể hiện cá tính và phong cách riêng của mỗi người.
Tên | Ý nghĩa |
Abelard | Sức mạnh |
Adal | Ngọc quý |
Adalard | Trái tim cao quý |
Adalbert | Thông minh và cao quý |
Adalwoft | Cao quý và sói |
Addy/Adel | Tầng lớp quý tộc |
Adelard | Cao quý, kiên quyết |
Adelhard | Kiên quyết |
Adelric | Người chỉ huy |
Adlar/Adne | Đại bàng |
Agustine | Vinh quang, hùng vĩ |
Aksel | Bảo vệ, cha của hòa bình |
Alphonse/Alphonso | Sẵn sàng, phục tùng |
Amald | Sức mạnh của một con địa bàng |
Ambert | Ánh sáng |
Amey | Chim ưng |
Armande | Người đàn ông trong quân đội |
Armino | Quân nhân |
Ayiwyn | Truyền cảm hứng cho người bạn |
Baldemar | Như vua |
Ballard | Mạnh mẽ |
Bamard | Dũng cảm như một con gấu |
Bertwin | Người bạn xinh đẹp |
Blaz | Bảo vệ vững chắc |
Bob | Vinh quang rực rỡ |
Chadrick | Trận chiến binh |
Clayhorn | Sinh tử |
Dagoberto | Ngày vinh quang |
Dedrik | Người cai trị |
Deiter | Quân đội nhân dân |
Demian | Chế ngự, khuất phục |
Dierk | Sức mạnh của bộ lạc |
Dietmar | Dietmar |
Eckbert | Thanh kiếm sáng bóng |
Eckerd | Thánh |
Emeric | Lãnh đạo |
Everhardt | Boar của lòng can đảm |
Tổng hợp những cái tên hay nhất cho các bé gái
Trong vô vàn các tên tiếng Đức hay dành cho nữ, mỗi cái tên lại mang một ý nghĩa và giá trị văn hóa riêng biệt. Dưới đây là danh sách những cái tên tiếng đức hay cho bé gái mà bạn có thể tham khảo:
Tên | Ý nghĩa |
Adabel | Đẹp, hạnh phúc |
Adalheid | Thân thiện |
Adaline | Hoàng gia |
Adaliz | Người trong quý tộc |
Adelheid | Thuộc dòng dõi cao quý |
Adehelle | Đẹp hoặc hạnh phúc |
Aili | Ánh sáng |
Ailse | Ngọt ngào |
Albertyne | Thông minh |
Alese | Tâm hồn đẹp |
Aliz | Hạnh phúc |
Aloisia | Không ngoan |
Alvina | Người bạn cao quý |
Alvinia | Người thân yêu của người dân |
Analiese | Anna và Elise |
Annermarie | Duyên dáng, ngọt ngào |
Arilda | Cô gái lửa |
Bathild | Nữ anh hùng |
Beronika | Trung thực |
Bertha | Hành vi cao quý |
Charmian | Hấp dẫn |
Dova | Hòa bình, chim bồ câu |
Em/Emelie | Thân thiện, nhẹ nhàng |
Emera | Lãnh đạo nhiệt thành |
Emmy | Tuyệt vời |
Engelbertha | Sáng như một thiên thần |
Ethelind | Thông minh |
Faiga | Chim |
Để chuyển tên từ tiếng Việt sang tiếng Đức một cách chính xác, bạn cần có kiến thức tiếng Đức ở mức trung bình trở lên để lựa chọn tên có ý nghĩa tương đồng. Dù vậy, tiếng Đức là một ngôn ngữ khó, trong giai đoạn đầu, việc hiểu rõ mọi cụm từ có thể gặp khó khăn. Bạn cũng có thể sử dụng app dịch tiếng Đức để tìm hiểu và chuyển đổi tên, tuy nhiên cách này không đảm bảo 100% độ chính xác và đôi khi có thể thay đổi ý nghĩa ban đầu của tên. Bạn cũng có thể tham khảo từ điển tiếng Đức – Việt, ý kiến giáo viên, bạn bè để đặt tên cho bé yêu của mình thật hay và ý nghĩa nhất nhé.
Đừng bỏ lỡ những trải nghiệm tham gia khóa học thử MIỄN PHÍ tại TTP Global ngay hôm nay. Đăng ký ngay để hiện thực hóa mục tiêu cải thiện trình độ tiếng Đức của bạn, thông qua khóa học tiếng Đức Bằng A1 dành cho người mới bắt đầu. Mọi thắc mắc về khóa học vui lòng liên hệ số hotline sau 0359 192 589
Trên đây là một vài gợi ý về cách đặt tên tiếng Đức cho nam nữ hay mà bạn có thể tham khảo. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ tìm thấy nguồn cảm hứng để lựa chọn cho bé yêu nhà mình một cái tên ý nghĩa và trở thành một phần tuyệt vời trong cuộc hành trình sắp tới.
TTP Global mang lại khoá học chất lượng cao dành cho học viên không chỉ tại Việt Nam mà còn đang sinh sống và làm việc tại nước ngoài
Tìm hiểu thêm